sản xuất khay nhựa PETG

Nhựa PETG: Tính chất, ứng dụng và thông số kỹ thuật chi tiết
Nhựa PETG (Polyethylene Terephthalate Glycol-modified) là một loại nhựa kỹ thuật được biết đến với độ bền, khả năng chịu va đập tốt, trong suốt và dễ gia công. Ứng dụng của PETG rất đa dạng, từ sản xuất bao bì, chế tạo sản phẩm cuối cùng đến các linh kiện kỹ thuật phức tạp. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết các tính chất và thông số kỹ thuật của nhựa PETG, giúp bạn hiểu rõ hơn về vật liệu này.
Tại sao lại dùng PETG làm Khay nhựa thay cho PET
Sự khác nhau PETG và PET
Sự khác nhau giữa nhựa A-PET và nhựa PETG
Mặc dù những hợp chất này trông giống nhau, nhưng về cơ bản chúng là những vật liệu khác nhau ở cấp độ phân tử. PET là kết quả của hai monome kết hợp với nhau. PETG có thể bao gồm các monome giống nhau này, nhưng cũng bao gồm glycol, tạo cho nó các đặc tính hóa học khác với PET.
PETG ít giòn hơn và dẻo hơn so với nhựa PET, nên chúng dễ gia công, cắt, uốn và định hình hơn nhiều so với PET.Chính vì vậy, tấm PETG thường có giá thành cao hơn nhưng lại được sử dụng nhiều hơn so với PET.
Trước hết, PETG có độ bền, độ bền và tính linh hoạt khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm công nghiệp. PETG cũng có khả năng chống va đập và chịu nhiệt cao khiến nó trở thành sợi hoàn hảo cho hộp đựng thực phẩm và các sản phẩm y tế. Với chi phí tương đối thấp, khả năng tái chế và khả năng chống nước, PETG đã nổi lên như một ứng cử viên sáng giá cho các lựa chọn sợi in 3D và có lý do chính đáng.
Về các chi tiết kỹ thuật chi tiết, PETG có nhiệt độ chuyển thủy tinh là 85 độ C, nhiệt độ vòi phun từ 210-250 độ C, lớp nền được gia nhiệt từ 80-100 độ C và nhiệt độ nóng chảy là 260 độ C. Với những điều đó, sản phẩm này chắc chắn nhưng vẫn linh hoạt, có thể chịu được nhiều tác nhân gây căng thẳng từ môi trường. Trên thực tế, PETG đang nhanh chóng trở thành lựa chọn phổ biến trong số các máy in 3D vì quy trình không mùi, độ bám dính lớp tốt và tỷ lệ co ngót thấp. Mặc dù có thể khó để điều chỉnh máy in của bạn theo cài đặt chính xác, nhưng kết quả cuối cùng xứng đáng với mọi nỗ lực tỉ mỉ
Mặc dù chi phí trung bình của PETG có thể cao hơn các loại sợi tương tự khác, chẳng hạn như PLA hoặc ABS thông thường, nhưng lợi ích vượt xa chi phí. Như đã đề cập trước đó, nó có thể tái chế hoàn toàn. Thứ hai, chất lượng không mùi của nó khiến nó trở thành một sự thay thế xứng đáng cho ABS, vốn nổi tiếng với mùi khói khó chịu. Việc bổ sung glycol giúp ngăn ngừa hiệu ứng ăn mòn và kết tinh, đồng thời giúp in dễ dàng hơn so với khối PET tạo nên nó. Và, không giống như PLA, PETG có khả năng chống nước, cho phép nó chịu được điều kiện khắc nghiệt ngoài trời. Vì nó in ở nhiệt độ cao hơn PLA nên nó cũng chịu nhiệt tốt hơn.
Do tính chất vô định hình ngăn ngừa kết tinh tốt, lại mềm hơn nên khi làm khay nhựa bằng PETG sẽ giúp việc hàn vào nhau ổn định hơn, Không gây trắng, không gây giòn và ổn định hơn so với PET
Chúng tôi sản xuất Khay nhựa PETG theo yêu cầu chi tiết liên hệ: 0981166292
Tính chất của nhựa PETG
Tính chất vật lý PET G
Tỷ trọng: 1.38g/cm³
Độ hấp thụ nước: 0.146%
Tính chất cơ học
Tính chất | Giá trị | Đơn vị | Phương pháp kiểm tra |
---|---|---|---|
Cường độ kéo | 47.3 | N/mm² | ISO 527 |
Mô-đun kéo | 2420 | N/mm² | ISO 527 |
Độ giãn nở khi nghỉ | 124 | % | ISO 527 |
Độ giãn nở khi tiến hành | 52.7 | % | ISO 527 |
Khả năng chịu va đập mặt bên | 4.4 | KJ/m² | ISO 180 |
Khả năng chịu va đập trực diện | KJ/m² | ISO 180 | |
Mô-đun đàn hồi | 2590 | N/mm² | ISO 178 |
Mô-đun uốn dẻo | 1960 | N/mm² | ISO 178 |
Cường độ uốn dẻo | 69.5 | N/mm² | ISO 178 |
Độ cứng Rockwell R | 107 | Rockwell R |
Tính chất nhiệt
Tính chất | Giá trị | Đơn vị | Phương pháp kiểm tra |
---|---|---|---|
Nhiệt độ nóng chảy | 228 | °C | ISO 11357 |
Nhiệt độ bảo quản tối đa trong không khí | 67.3 | °C | |
Độ dẫn nhiệt | 0.2 | W/m × K | |
Nhiệt độ biến dạng ở 0.46 MPa | 70.2 | °C | ISO 75 - 1.2 |
Nhiệt độ biến dạng ở 1.8 MPa | 63.8 | °C | ISO 75 - 1.2 |
Nhiệt độ chuyển tiếp thủy tinh | 80.9 | °C | ISO 11357 |
Nhiệt dung riêng | 1200 | J/kg × K |
Tính chất điện
Tính chất | Giá trị | Đơn vị | Phương pháp kiểm tra |
---|---|---|---|
Điện trở suất | 5.34 × 1014 | Ωcm | |
Điện trở bề mặt | 9.3 × 1014 | Ω | |
Hằng số điện môi | 2.72 | ||
Cường độ điện môi | 14.8 | kV/mm |
Tính chất quang học
Tính chất | Giá trị | Đơn vị | Phương pháp kiểm tra |
---|---|---|---|
Chiết suất khúc xạ | 1.57 | ||
Độ đục | 0.857 | % | |
Độ bóng | 148 | % | |
Độ truyền khả kiến | 87.5 | % |
Ứng dụng của nhựa PETG
Nhờ những tính chất ưu việt, nhựa PETG được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Chế tạo sản phẩm cuối cùng: Sản xuất các sản phẩm tiêu dùng, đồ gia dụng, linh kiện điện tử…
- Chế tạo nguyên mẫu: Tạo ra các mẫu thử nghiệm nhanh chóng và hiệu quả.
- Chế tạo mockup sản phẩm: Mô hình sản phẩm để trưng bày và giới thiệu.
- Chế tạo đồ gá, đồ giá đỡ, dụng cụ: Ứng dụng trong công nghiệp chế tạo và sản xuất.
- Sản xuất bao bì, túi đóng gói: Đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo quản sản phẩm.
- Linh kiện cơ khí và kỹ thuật: Sản xuất các bộ phận máy móc, thiết bị.
Kết luận
Nhựa PETG là một vật liệu đa năng với nhiều tính chất ưu việt và ứng dụng rộng rãi. Hiểu rõ các thông số kỹ thuật và tính chất của PETG sẽ giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp cho các dự án của mình. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy liên hệ với chúng tôi. 0981166292 - ipackvina@gmail.com